Warrior (Chiến binh) là một trong những job cơ bản của EXPLORER. Họ tạo nên những đòn tấn công mạnh mẽ với một sức mạnh thuần túy. Warrior là dòng nhân vật có HP cao nhất và MP thấp nhất so với tất cả mọi nhân vật khác. Một Warrior có thê sử dụng vũ khí hết sức đa dạng, từ Sword (kiếm), Axe (rìu), Mace (búa) cho đến cả Spear (thương), và còn có thể sử dụng khiên. Warrior chia làm 3 loại dựa trên vũ khí mà họ sử dụng.
Trong số đó, Dark Knight là một chiến binh sử dụng Spear (thương). Dark Knight có rất nhiều kỹ năng hổ trợ để trợ giúp cho đồng đội, cũng như cho chính bản thân. Không chỉ vậy, sức mạnh của Dark Knight thuộc vào hàng khủng khiếp, với sức tấn công cũng như khả năng phòng thủ, làm khiếp sợ bất cứ kẻ thù nào trong thế giới Maple Wdld.
Beginner > Swordman > Spearman > Berserker > Dark Knight
Thông tin chung- Nhánh: EXPLORER
- Nghề: Warrior
- Vũ khí chính: Spear (thương)
- Phụ trang đặc biệt (không bắt buộc): Berserk Chain (Chain)
(có thể trang bị các loại khiên Warrior thông thường khác)
- Tầm đánh: Cận chiến
- Độ linh động: Trung bình
- HP/MP: Cao/Thấp
- Chỉ số chính: STR (Strength - Sức Mạnh)
Character Card - Thẻ Nhân Vật
- Cấp độ B (Lv. 30 -> Lv. 59): HP +2%
- Cấp độ A (Lv. 60 -> Lv. 99): HP +3%
- Cấp độ S (Lv. 100 -> Lv. 199): HP +4%
- Cấp độ SS (Lv. 200): HP +5%
THÔNG TIN KĨ NĂNG
Job 1: SWORDMAN
- Spoiler:
1. Skill Tấn Công
Slash Blast: Sử dụng MP để tấn công 6 kẻ thù xung quanh.
2. Skill Bị Động
Warrior Mastery: Tăng cường Speed, Jump, Max HP và cơ hội đứng vững, tránh bị bật.
3. Skill Chủ Động / Hỗ Trợ
Iron Body: Gia tăng DEF trong một khoảng thời gian nhất định.
War Leap: Tăng cường khả năng nhảy xa.
Job 2: SPEARMEAN
- Spoiler:
1. Skill Tấn Công
Piercing Drive: Gây ra sát thương lên quái vật.
- Nếu mục tiêu ở gần, khi tấn công sẽ tăng cường %Crit.
- Nếu mục tiêu cách xa, khi tấn công sẽ tăng cường %Total Damage thay vào.
Spear Sweep: Vung vũ khí ra xa để kéo mục tiêu lại gần và làm chúng bị choáng.
2. Skill Bị Động
Weapon Mastery: Nâng cao Tinh thông vũ khí và ACC (chính xác).
[Yêu cầu: Weapon Mastery Lv. 5]
Final Attack: Tỉ lệ gây thêm sát thương sau đòn tấn công.
[Yêu cầu: Weapon Mastery Lv. 3]
Physical Training: Nâng cao STR và DEX vĩnh viễn thông qua rèn luyện thể chất.
3. Skill Chủ Động / Hỗ Trợ
Weapon Boost: Tăng gấp đôi Tốc độ tấn công của vũ khí.
Iron Will: Tăng cường DEF và Magic DEF của các thành viên nhóm trong một khoảng thời gian nhất định.
Hyper Body: Tăng lượng HP tối đa và MP tối đa của các thành viên nhóm trong một khoảng thời gian nhất định.
[Yêu cầu: Iron Will Lv. 3]
Evil Eye: Triệu hồi Mắt Quỷ giúp hồi phục HP trong thời gian nhất định.
Job 3: BERSERKER
- Spoiler:
1. Skill Tấn Công
Rush: Tiến lên phía trước để tấn công và đẩy quái ra xa.
La Mancha Spear: Xoay ngọn thương như cối xay gió để tấn công kẻ thù.
Evil Eye Shock: Mắt Quỷ sẽ tung đòn làm trì hoãn quái và tấn công chúng khi bạn thi triển kĩ năng này.
2. Skill Bị Động
Endure: Tăng cường khả năng kháng lại các trạng thái bất thường và kháng nguyên tố.
Lord of Darkness: Gia tăng %Crit và %Sát thương chí mạng tối thiểu. Nhận được cơ hội chuyển hóa nội thương sang HP.
3. Skill Chủ Động / Hỗ Trợ
Evil Eye of Domination: Ra lệnh cho Mắt Quỷ tấn công mục tiêu. Khi tấn công, Mắt Quỷ sẽ không thực hiện hồi HP như trước. Để Mắt Quỷ ngừng tấn công, nhấn phím kỹ năng này và Mắt Quỷ sẽ lại gần giúp bạn phục hồi.
Cross Surge: Gia tăng %Total Damage dựa theo %HP hiện tại. Đồng thời làm giảm sát thương của quái lên bản thân trong một khoảng thời gian.
Hex of the Evil Eye: Mắt Quỷ sẽ thực hiện các kĩ năng Hỗ Trợ nếu đang ở trạng thái ngừng chiến đấu.
Job 4: DARK KNIGHT
- Spoiler:
1. Skill Tấn Công
Dark Impale: Nhanh chóng tấn công 5 mục tiêu xung quanh và có cơ hội kết liễu mục tiêu.
Gungnir's Descent: Thả một ngọn giáo thần cực đại từ Thiên Đường giáng xuống đầu mục tiêu. HP càng cao thì sức tấn công càng lớn.
2. Skill Bị Động
Power Stance: Nâng cao khả năng đứng vững và chống bị bật.
Barricade Mastery: Gia tăng tinh thông Spear (Thương), ATT và %Sát thương chí mạng tối thiểu.
[Yêu cầu: Weapon Mastery Lv. 10 hoặc hơn]
Revenge of the Evil Eye: Khi bị tấn công, Mắt Quỷ có khả năng phản công lại mục tiêu gây sát thương. Trong quá trình phản công, nhận được cơ hội kết liễu mục tiêu, hoặc chuyển hồi sát thương thiệt hại sang HP cho chủ nhân. Không áp dụng nếu Mắt Quỷ đang trong trạng thái tấn công.
Final Pact: Khi HP xuống còn 0, bản Hiệp ước bóng tối sẽ giữ bạn sống sót trong một khoảng thời gian ngắn và cho phép sử dụng kĩ năng Gungnir's Descent (đã loại bỏ cooldown). Tuy nhiên, bạn cần phải tiêu diệt số lượng quái theo yêu cầu trước khi thời gian hồi sinh tạm thời chấm dứt để có thể trở lại chiến đấu.
3. Skill Chủ Động / Hỗ Trợ
Magic Crash: Nhận được cơ hội hủy bỏ các kĩ năng có lợi cho quái/boss mà chúng thu triển và ngăn chặn chúng thực hiện lần nữa trong một khoảng thời gian ngắn.
Sacrifice: Hấp thụ Mắt Quỷ để chuyển hóa vào HP, đồng thời gia tăng %IED (Ignore Enemy's Def: loại trừ DEF quái) và %Boss Damage. Xóa bỏ cooldown của kĩ năng Gungnir's Descent và làm tăng khả năng giảm %PDR của quái/boss.
- Kĩ năng Bị Động phụ: Khi %HP đạt mốc nhất định, %Damage, Speed, %Crit và %Sát thương chí mạng tối thiểu sẽ được gia tăng theo mốc phù hợp.
Maple Warrior: Tăng %All Stats của thành viên trong nhóm theo một tỉ lệ nhất định.
Hero's Will: Hóa giải tất cả mọi trạng thái bất lợi cho bản thân.
HYPER SKILLS
Chú thích: Vì list Skill Bị Động của Hyper Skills quá dài và quá thừa thãi nên mình chỉ giới thiệu những skill mà chính xác job hiện tại của chúng ta cần đến.
1. Skill Tấn Công / Hỗ Trợ
- Spoiler:
Dark Thirst: Nguồn sức mạnh ma cà rồng bên trong bạn tăng cường ATT và hút cạn lấy sự sống của mục tiêu trong một khoảng thời gian ngắn.
Yêu cầu: Level 150
- Tăng ATT: +60
- Sát thương chuyển hóa thành HP: 100%
Cooldown: 1 phút 30 giây
Nightshade Explosion: Giải phóng sức mạnh sâu trong cơ thể để tàn phá mục tiêu xung quanh.
Yêu cầu: Level 170
- Damage: 300%
- Số lượng line tấn công: 10
- Số lượng mục tiêu: 8
Cooldown: 8 giây
Epic Adventure: Kêu gọi lòng dũng cảm sâu sắc để tăng %Damage và Max Damage.
Yêu cầu: Level 200
- Tăng %Damage: +10%
- Max Damage: +5,000,000
Cooldown: 2 phút
2. Skill Bị Động (đã tóm gọn)
- Spoiler:
Hyper Strength
Yêu cầu: Level 140
- STR: +50
Hyper Critical
Yêu cầu: Level 198
- Tỉ lệ chí mạng: +10%
Hyper Accuracy
Yêu cầu: Level 158
- Chính xác: +20%
Hyper Health
Yêu cầu: Level 192
- HP tối đa: +15%
Hyper Mana
Yêu cầu: Level 186
- MP tối đa: +15%
Hyper Magic Defense
Yêu cầu: Level 174
- Magic DEF: +500
3. Skill Mở Rộng
- Spoiler:
Hyper Body - Persist
Yêu cầu: Level 183
- Thời gian hoạt động: +20 giây
Hyper Body - Spirit
Yêu cầu: Level 162
- %Max MP: +20%
Hyper Body - Vitality
Yêu cầu: Level 143
- %Max HP: +20%
Final Pact - Damage
Yêu cầu: Level 168
- Tăng %Damage: +20%
Final Pact - Cooldown Cutter
Yêu cầu: Level 189
- Giảm cooldown của Final Pact: -20%
Final Pact - Critical Chance
Yêu cầu: Level 149
- Tỉ lệ chí mạng: +20%
Gungnir's Descent - Reinforce
Yêu cầu: Level 195
- Tăng %Damage: +20%
Gungnir's Descent - Guardbreak
Yêu cầu: Level 177
- Tăng %IED (Ignore Enemy's Def: loại trừ DEF quái): +20%
Gungnir's Descent - Boss Rush
Yêu cầu: Level 155
- %Boss Damage: +20%
Tham khảo thêm:
- Hướng dẫn về Dark Knight (forum.extalia.net)
- Toàn tập về Dark Knight (basilmarket.com)