Lên đầu trang
DarkDream - Ems

Diễn đàn tổng hợp các hướng dẫn Maple cùa G-DD


You are not connected. Please login or register

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down  Thông điệp [Trang 1 trong tổng số 1 trang]

[Job]Wind Archer  Empty [Job]Wind Archer 20.03.14 13:50

CTV
CTV
ou123456789uo
ou123456789uo
[Job]Wind Archer  Wind_Archer_M
Wind Archer
Thông tin chung:
CLASS: Cygnus Knight
EQUIPMENT TYPE: Bowman
VŨ KHÍ: Bow
PHỤ TRANG ĐẶC BIỆT: Jewel
ĐỘ LINH ĐỘNG: Cao
HP: Thấp
MP: Trung Bình
CHỈ SỐ CHÍNH: Dexterity (DEX)
MAX LEVEL: 250
Kĩ năng:
Wind Archer Basics
+ Attack Skill
[Job]Wind Archer  Elemental-slash_zpsbd37ea7a Elemental Slash: Mana tiêu tốn: 0, Sát thương: 130%, Số lần Tấn công: 1, Số mục tiêu Tối đa: 3. Max Level: 1
+ Passive Skill
[Job]Wind Archer  Elemental-harmony_zps5c33511c Elemental Harmony: STR: +1 cho mỗi 2 level. Max Level: 1
[Job]Wind Archer  Elemental-expert_zps251376eb Elemental Expert: Thuộc tính Nguyên tố:  -50%. Max Level: 1. Nhận được khi đạt level 120.
[Job]Wind Archer  Skill_Noble_Spirit_zps44e08a32 Noble Mind:  Tăng level của skill Empress’s Blessing lên 6. Max Level: 6. Cần làm nhiệm vụ để tăng level skill này (bắt đầu từ level 125).
+ Active Skill
[Job]Wind Archer  Cygnus-shift_zpsd2dd65ac Elemental Shift: Mana tiêu tốn: 4, Nhảy thêm 1 lần trên không. Max Level: 1
[Job]Wind Archer  Journey-home-effect_zpsbbf89e83
[Job]Wind Archer  Imperialrecall_zps72187528 Imperial Recall: Mana tiêu tốn: 100, Trở về Ereve, Cooldown: 1800 giây. Max Level: 1
[Job]Wind Archer  Echo_of_Hero_zps9f05d7a7 Echo of Hero: Tấn công Vật lý/Pháp thuật: +4%, Duy trì: 40 phút, Cooldown: 2 giờ. Max Level: 1. Nhận được khi đạt level 200



Được sửa bởi ou123456789uo ngày 20.03.14 14:02; sửa lần 1.

[Job]Wind Archer  Empty Job 1 20.03.14 13:50

CTV
CTV
ou123456789uo
ou123456789uo
Wind Archer 1st
+ Attack Skill
[Job]Wind Archer  Breezearrow_zps426b01a2 Breeze Arrow:  Mana tiêu tốn: 22, Sát thương: 120%, Số lần Tấn công: 3, Số mục tiêu Tối đa: 5. Max Level: 20
+ Passive Skill
[Job]Wind Archer  Whispersofthewind_zps98bfc88e Whispers of the Wind:  Tấn công Vật lý: +20, Chính xác: +400, Né tránh: +400, Tầm tấn công: 160. Max Level: 20
+ Active Skill
[Job]Wind Archer  Windwalk_zps97ae4caa Wind Walk:  Mana tiêu tốn: 10, Lướt xuyên qua mục tiêu. Passive Effect: Tốc độ:  +35, Lực nhảy: +15, Tốc độ Tối đa:  +20. Max Level: 15
[Job]Wind Archer  Stormelemental_zps3e424748 Storm Elemental:  Mana tiêu tốn: 20, Sát thương: +10%, Duy trì: 180 giây. Max Level: 10

[Job]Wind Archer  Empty Job 2 20.03.14 13:51

CTV
CTV
ou123456789uo
ou123456789uo
Wind Archer 2nd
+ Attack Skill
[Job]Wind Archer  Fairyspiral_zps8bb7ddc8 Fairy Spiral: Đẩy lùi mục tiêu, Mana tiêu tốn: 31, Sát thương: 195%, Số lần Tấn công: 3, Số mục tiêu Tối đa: 6. Max Level: 20
[Job]Wind Archer  Gustshot_zps8db2cc06 Gust Shot:  Mana tiêu tốn: 20, Sát thương: 285%, Số lần Tấn công: 2, Số mục tiêu Tối đa: 6. Max Level: 20
+ Passive Skill
[Job]Wind Archer  TriflingwindI_zpsb533f24b Trifling Wind I:  Số mũi tên năng lượng tinh thần được tạo ra: 3, Khả năng tạo ra mũi tên: 20%, Sát thương ngẫu nhiên lên mục tiêu: 170%, Khả năng tạo ra năng lượng tinh thần cấp cao: 5%, Sát thương của năng lượng tinh thần nâng cao: 210%. Max Level: 20
[Job]Wind Archer  Bowmastery_zps1a09fc00 Bow Mastery:  Tinh thông Bow: +50%, Chính xác: +120. Max Level: 10
[Job]Wind Archer  Physicaltraining_zps0920a89a Physical Training:  STR/DEX: +30. Max Level: 5
+ Active Skill
[Job]Wind Archer  Bowbooster_zpsb7658ac9 Bow Booster: Rank Tốc độ Tấn công: -2, Mana tiêu tốn: 11, Duy trì: 200 giây. Max Level: 10
[Job]Wind Archer  Sylvianaid_zpsc9a16072 Sylvan Aid:  Mana tiêu tốn: 30, Tấn công Vật lý: +20, Tỉ lệ Sát thương Chí mạng: +10%, Không cần sử dụng Arrow, Duy trì: 200 giây. Max Level: 10

[Job]Wind Archer  Empty Job 3 + 4 20.03.14 13:52

CTV
CTV
ou123456789uo
ou123456789uo
Wind Archer 3rd
+ Attack Skill
[Job]Wind Archer  Sentientarrow_zpscb69f870 Sentient Arrow: Giữ phím kĩ năng để tấn công liên tục, dùng phím mũi tên để điều chỉnh hướng kĩ năng.  Mana tiêu tốn: 8, Sát thương: 165%, Số mục tiêu Tối đa: 6. Max Level: 20
[Job]Wind Archer  Pinpointpierce_zpsba1c47a1 Pinpoint Pierce:  Mana tiêu tốn: 37, Sát thương: 340%, Số lần Tấn công: 2, Số mục tiêu Tối đa: 1, Tiếp tục tấn công mục tiêu với sát thương 20%. Max Level: 20
+ Passive Skill
[Job]Wind Archer  TriflingwindII_zps78223d15 Trifling Wind II:  Số năng mũi tên lượng tinh thần được tạo ra: 4, Khả năng tạo ra năng lượng tinh thần: 30%, Sát thương ngẫu nhiên lên mục tiêu: 215%, Khả năng tạo ra năng lượng tinh thần cấp cao: 10%, Sát thương của năng lượng tinh thần nâng cao: 270%. Max Level: 20
[Job]Wind Archer  Featherweight_zpsa396edac Featherweight:  Sát thương nhận được: -30%, Kháng Thuộc tính/Trạng thái bất thường: +10%. Max Level: 20
[Job]Wind Archer  Secondwind_zps044c3c9e Second Wind:  Né tránh: +30%, Phòng thủ Vật lý/Pháp thuật: +1000, Tấn công Vật lý sau khi né tránh thành công:  +15, Duy trì: 5 giây. Max Level: 20
+ Active Skill
[Job]Wind Archer  Albartross_zps61a17a18 Albatross:  Mana tiêu tốn: 70, Tấn công Vật lý: +20, Max HP: +1500, Tỉ lệ Sát thương Chí mạng: +10%, Tăng tốc độ tấn công. Max Level: 20
[Job]Wind Archer  Emeraldflower_zpsbbb3f89f Emerald Flower: Làm chậm mục tiêu,  Mana tiêu tốn: 60, Duy trì: 60 giây, HP của Crystal Flower: 20000. Max Level: 10
Wind Archer 4th
+ Attack Skill
[Job]Wind Archer  Songofheaven_zpsb981b298 Song of Heaven: Giữ phím skill để tấn công liên tục. Mana tiêu tốn: 8, Sát thương: 250%, Số mục tiêu Tối đa: 4, Sát thương tăng lên khi giảm đi 1 mục tiêu: 10%. Max Level: 30
[Job]Wind Archer  Spiralvortex_zps6d995451 Spiraling Vortex: Đẩy lùi mục tiêu. Mana tiêu tốn: 75, Sát thương: 380%, Số lần Tấn công: 5, Số mục tiêu Tối đa: 7, Sát thương Splash: 230%, Số lần tấn công của Splash: 2. Max Level: 30
+ Passive Skill
[Job]Wind Archer  TriflingwindIII_zps92663d3b Trifling Wind III:  Số mũi tên năng lượng tinh thần được tạo ra: 5, Khả năng tạo ra năng lượng tinh thần: 40%, Sát thương ngẫu nhiên lên mục tiêu: 255%, Khả năng tạo ra năng lượng tinh thần cấp cao: 15%, Sát thương của năng lượng tinh thần nâng cao: 330%. Max Level: 20
[Job]Wind Archer  Bowexpert_zpsef5f5e10 Bow Expert:  Tinh thông Bow: +70%, Tấn công Vật lý: +30, Sát thương Chí mạng Tối thiểu: +15%. Max Level: 30
[Job]Wind Archer  Emeralddust_zps76791d39 Emerald Dust:  HP của Crystal Flower: 40000, Mục tiêu Phòng thủ: -10%, Sát thương nhận được: -20%. Max Level: 10
[Job]Wind Archer  Albatrossmax_zps42f06210 Albatross Max:  Mana tiêu tốn: 85, Tấn công Vật lý: +50, Sát thương: +25%, Xuyên giáp: +15%, Tỉ lệ Sát thương Chí mạng: +25%, Kháng Thuộc tính/Trạng thái bất thường: +15%, Tăng thêm tốc độ tấn công. Max Level: 30
+  Active Skill
[Job]Wind Archer  Cygnus-knights-effect_zps26d06594
[Job]Wind Archer  Callofcygnus_zps92cedaae Call of Cygnus: Buff cho toàn nhóm. Mana tiêu tốn: 70, All Stats: +15%, Duy trì: 900. Max Level: 30. Nhận được khi đạt level 120
[Job]Wind Archer  Windblessing_zpsd1e12019 Wind Blessing:  Mana tiêu tốn: 80, Dex: +12%, Chính xác: +30%, Né tránh: +30%, Max HP: +20%, Duy trì: 200 giây. Max Level: 30
[Job]Wind Archer  Sharpeyes_zps4af7d0f2 Sharp Eyes: Buff cho toàn nhóm. Mana tiêu tốn: 45, Tỉ lệ Sát thương Chí mạng: +20%, Sát thương Chí mạng Tối đa: +30%, Duy trì: 300 giây. Max Level: 30

[Job]Wind Archer  Empty Hyper skill 20.03.14 13:52

CTV
CTV
ou123456789uo
ou123456789uo
Hyper Skills
+ Active Skill
[Job]Wind Archer  Monsoon_zps05d54773 Monsoon: Mana tiêu tốn: 350, Sát thương: 430%, Số lần Tấn công: 12, Số mục tiêu Tối đa: 15, Sát thương khóa buff: 200%, Cooldown: 90 giây
[Job]Wind Archer  Gloryoftheguardians_zpsf6085c1f Glory of the Guardians: KoC trong party cũng nhận được buff này. Mana tiêu tốn: 100, Sát thương: +10%, Sát thương Tối đa: +5000000, Duy trì: 60 giây, Cooldown: 120 giây
[Job]Wind Archer  Stormbringer_zpsb65be16a Storm Bringer: Mana tiêu tốn: 150, Khả năng xuất hiện Mũi Tên Lớn khi tấn công: 30%, Sát thương của Mũi Tên Lớn: 500%, Duy trì: 200 giây
+ Passive Skill
[Job]Wind Archer  Str_zpsf340286c Hyper Strength: Tăng STR (+50)
[Job]Wind Archer  Dex_zpsda45f3e5 Hyper Dexterity: Tăng DEX (+50)
[Job]Wind Archer  Int_zps6ac5c39b Hyper Intelligence: Tăng INT (+50)
[Job]Wind Archer  Luk_zps91510515 Hyper Luck: Tăng LUK (+50)
[Job]Wind Archer  Critical_zps26b029e5 Hyper Critical: Tăng Tỉ lệ Sát thương Chí mạng (+10%)
[Job]Wind Archer  Accuracy_zps62e23bfd Hyper Chính xác: Tăng Chính xác (+20%)
[Job]Wind Archer  Maxhp_zps90878665 Hyper Health: Tăng Max HP (+15%)
[Job]Wind Archer  Maxmp_zpsb73a986e Hyper Mana: Tăng Max MP (+15%)
[Job]Wind Archer  Fury_zps332a295a Hyper Fury: Tăng Max DF (+50)
[Job]Wind Archer  Defense_zps7b8e86f9 Hyper Defense: Tăng Phòng thủ Vật lý (+500)
[Job]Wind Archer  Mdefense_zpsa0604814 Hyper Magic Defense: Tăng Phòng thủ Pháp thuật (+500)
[Job]Wind Archer  Speed_zpsd4b60940 Hyper Speed:  Tăng Tốc độ (+10)
[Job]Wind Archer  Jump_zpsb9f9771c Hyper Jump: Tăng Lực nhảy (+10)
+ Advanced Skill
[Job]Wind Archer  Trif-reinforce_zps2cf4cc29 Trifling Wind – Reinforce: Sát thương: +20%
[Job]Wind Archer  Trif-enhance_zpse7ba2fe0 Trifling Wind – Enhance : Khả năng kích hoạt: +10%
[Job]Wind Archer  Trif-doublechance_zpsda26c38c Trifling Wind – Double Chance: Tấn công 2 lần.
[Job]Wind Archer  Spiral-reinforce_zps9e4020a0 Spiraling Vortex – Reinforce: Sát thương: +20%
[Job]Wind Archer  Spiral-spread_zps0c020a6e Spiraling Vortex – Spread : Số mục tiêu Tối đa: +2
[Job]Wind Archer  Spiral-extrastirke_zps5eb99eef Spiraling Vortex – Extra Strike : Số lần Tấn công: +1
[Job]Wind Archer  Song-reinforce_zps1276e96c Song of Heaven – Reinforce: Sát thương: +20%
[Job]Wind Archer  Song-guardbreak_zps1abfdde1 Song of Heaven – Guardbreak : Xuyên giáp: +20%
[Job]Wind Archer  Song-bossrush_zpsb29f1ae3 Song of Heaven – Boss Rush : Sát thương lên Boss: +20%

Sponsored content

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang  Thông điệp [Trang 1 trong tổng số 1 trang]

Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết

Trò chuyện

 
  • Free forum | ©phpBB | Free forum support | Báo cáo lạm dụng | Thảo luận mới nhất